Có 2 kết quả:
港务局 gǎng wù jú ㄍㄤˇ ㄨˋ ㄐㄩˊ • 港務局 gǎng wù jú ㄍㄤˇ ㄨˋ ㄐㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
port authority
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
port authority
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0